Có 2 kết quả:
枷鎖 jiā suǒ ㄐㄧㄚ ㄙㄨㄛˇ • 枷锁 jiā suǒ ㄐㄧㄚ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stocks and chain
(2) in fetters
(2) in fetters
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stocks and chain
(2) in fetters
(2) in fetters
Bình luận 0